Danh từ bằng tiếng Anh có thể là số ít (chỉ một) hoặc số nhiều (nhiều hơn một); có thể đếm được (danh từ mà chúng ta có thể đếm, nghĩa là chúng ta có thể tạo số nhiều) hoặc không đếm được (danh từ không thể đếm được).
Một số danh từ luôn luôn là số nhiều, chẳng hạn như: trousers, clothes, scissors.
Danh từ số ít và số nhiều
Một số danh từ quy tắc, và một số danh từ không quy tắc.
Danh từ quy tắc
Đối với hầu hết các danh từ, bạn có thể thêm s vào danh từ số ít để làm cho số nhiều.
One dog = Two dogs
One cat = Two cats
One book = Two books
Điều này cũng đúng đối với hầu hết các danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
One sea = Two seas
One bite = Two bites
One bikini = Two bikinis
One zoo = Two zoos
Sự khác biệt chính tả
Khi một danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -tch, x, z phần bổ sung -es để làm thành số nhiều.
One bus = Two buses
One boss = Two bosses
One leash = Two leashes
One church = Two churches
One match = Two matches
One box = Two boxes
One quiz = Two quizzes
Khi một danh từ kết thúc bằng -y, có hai khả năng.
1. nguyên âm + y = thêm s
One key = Two keys
One boy = Two boys
2. phụ âm + y = thay đổi y thành i và thêm es
One study = Two studies
One baby = Two babies
Khác biệt chính tả khác
Khi một danh từ kết thúc bằng -fe, hãy đổi thành - ves .
One life = Two lives
One wife = Two wives
One knife = Two knives
Hầu hết các từ kết thúc bằng -f thay đổi thành-ve ở số nhiều.
One leaf = Two leaves
One wolf = Two wolves
One thief = Two thieves
Một số từ kết thúc bằng -f có thể có -fs ở số nhiều.
One scarf = Two scarves/Two scarfs
Hầu hết các từ kết thúc bằng -o có -s cho số nhiều.
One zoo = Two zoos
One memo = Two memos
Một số từ mà kết thúc trong -o thêm -es cho số nhiều
One hero = Two heroes
One potato = Two potatoes
One tomato = Two tomatoes
Các từ có nguồn gốc tiếng Latinh và Hy Lạp
Đối với một số từ, bạn có thể dùng chính tả số nhiều Latin/Hy Lạp:
One cactus = Two cacti/cactuses
One curriculum = Two curricula/curriculums
One antenna = Two antennae/antennas
Nói cách khác, sử dụng chính tả số nhiều Latin/Hy Lạp:
One stimulus = Two stimuli
One vertebra = Two vertebrae
One analysis = Two analyses
Kiểm tra từ điển để chắc chắn chính tả số nhiều là gì.
Danh từ bất quy tắc
Một số danh từ có kết thúc số nhiều bất thường.
One man = Two men
One woman = Two women
One child = Two children
One person = Two people
One ox = Two oxen
One mouse = Two mice
One tooth = Two teeth
One foot = Two feet
Một số danh từ có cùng một số ít và số nhiều.
One sheep = Two sheep
One series = Two series
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ có thể đếm được, không đếm được, hoặc cả đếm được và không đếm được.
Danh từ đếm được
Danh từ có thể đếm được là danh từ mà bạn có thể đếm. Điều này có nghĩa là bạn có thể có dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ, one apple or two apples.
Hãy nhớ rằng: với danh từ số ít, có thể đếm được, luôn luôn có một bài báo.
Một quả táo, táo, táo, quả táo này, vv
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được là danh từ mà bạn không thể đếm. Điều này có nghĩa là không có dạng số nhiều. Danh từ không đếm được thường là:
- concepts: khái niệm (cuộc sống, tình yêu, hạnh phúc, hòa bình, tư vấn, thông tin. thời gian, tiền bạc)
- materials and substances: vật liệu và chất (gỗ, giấy, sắt, bánh mì)
- liquids: chất lỏng (nước, cà phê)
Cả hai danh từ đếm được và không đếm được
Một số danh từ có thể là cả hai:
coffee (không đếm được)
"Coffee is a popular drink."
a coffee / two coffees (đếm được)
"I'd like a coffee and two teas, please."
paper (không đếm được)
"We produce paper in our factory."
a paper (đếm được)
"The Guardian is a paper from the UK."
wood (substance)
"The desk is made from wood."
a wood (lots of trees)
"I live near a wood."
Xem thêm: Tìm hiểu cách mua vé bằng tiếng Anh
0 nhận xét:
Đăng nhận xét