Khen ngợi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp thường ngày. Ai lại không cảm thấy vui khi nhận được những lời khen xứng đáng với những thành quả mà mình đã đạt được cơ chứ?
Tuy nhiên, khen ngợi đúng cách và đúng lúc cũng là cả một nghệ thuật. Với những bạn đang theo đuổi chương trình học tiếng Anh cấp tốc, những lời khen dưới đây sẽ mang lại những kiến thức bổ ích cho bạn.
Khen ngợi về thành tích
| ||
1
|
Well done/ Good job!
|
Giỏi lắm/Tốt lắm!
|
2
|
Excellent/Amazing/Wonderful!
|
Xuất xắc/ Đáng ngạc nhiên/ Tuyệt vời!
|
3
|
You’ve done a great job
|
Bạn đã hoàn thành một việc rất tuyệt.
|
4
|
Good/Excellent idea
|
Ý kiến hay/xuất sắc.
|
5
|
You’re a genius.
|
Cậu là thiên tài đó.
|
6
|
You are an amazing/awesome +N
Ex: You are an amazing doctor.
|
Bạn là một …… tuyệt vời
Ex: Bạn là một bác sĩ tuyệt vời.
|
7
|
What a smart idea!
|
Đó là một ý tưởng thông minh
|
Khen ngợi về ngoại hình
| ||
8
|
You look great today.
|
Hôm nay bạn trông rất tuyệt
|
9
|
That new hairstyle looks so beautiful
|
Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp
|
10
|
Wow! I love your new dress.
|
Wow! Tôi thích chiếc váy của bạn
|
11
|
That shirt looks great on you/ You looks great in that shirt.
|
Bạn trông rất tuyệt với cái áo đấy.
|
12
|
What a beautiful shirt!
|
Chiếc áo thật là đẹp!
|
13
|
You are really pretty.
|
Bạn thật đẹp.
|
14
|
You’re looking so beautiful today.
|
Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp
|
Chúc mừng
| ||
15
|
Congratulation!
|
Chúc mừng!
|
16
|
Bravo!
|
Hoan hô
|
17
|
Let me congrats you for your new job!
|
Hãy để tôi chúc mừng vì công việc mới của bạn.
|
Cảm ơn lời khen ngợi
| ||
18
|
Thanks/ Thank you
|
Cảm ơn/ Cảm ơn bạn.
|
19
|
I’m glad you think so
|
Thật vui khi bạn nghĩ như vậy.
|
20
|
It’s very nice of you to say so
|
Thật vui khi nghe bạn nói vậy
|
21
|
Thank you, that’s very kind/nice!
|
Cảm ơn, điều đó thật tuyệt
|
Lưu ý:
- Khi đáp trả những lời khen ngợi của người khác, bạn có thể khen lại họ một cách lịch sự như: Thank you. You look really nice too. (Cảm ơn. Bạn cũng trông rất tuyệt)
- Khi khen cấp trên, bạn nên có cách thể hiện tế nhị hơn. Thường xuyên có những lời khen về công việc sẽ mang tính khích lệ giúp ích hơn cho bạn. Ví dụ: I’m really grateful that you understand my flexible working hours (Tôi thực sự cảm ơn vì đã hiểu được công sức của tôi)
Ngoài ra, để nhận được những kiến thức sâu rộng và rèn luyện kỹ năng cao nhất, bạn nên tham gia một số khóa học tiếng Anh cơ bản hoặc khóa học tiếng Anh trung cấp. Các chương trình học tại trung tâm Anh ngữ uy tín sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể những kỹ năng của mình.
Trên đây là một số mẫu câu khen ngợi thông dụng, có thể dành cho chương trình học tiếng Anh cấp tốc của bạn. Hãy sử dụng những lời khen này thật hợp lý để mang lại niềm vui cho đối phương cũng như chính mình, tạo hiệu quả giao tiếp thật tốt nhé.