Bạn là người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật hay đơn giản chỉ là đam mê lĩnh vực này. Hãy học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghệ thuật mà trung tâm tiếng Anh giao tiếp chia sẻ ngay sau đây, để có thể trao đổi hay tìm hiểu thêm về chủ đề phổ biến mang tới nhiều hiệu quả về giải trí này bạn nhé!
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghệ Thuật
Một trong những chủ đề chúng ta vẫn thường theo dõi trên những phương tiện truyền thông rất phổ biến đó chính là các chương trình và tiết mục nghệ thuật. Sẽ thật hối hận nếu như bạn bỏ qua những chia sẻ dưới đây của chúng tôi về bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này, hãy đầu tư thời gian mỗi ngày khoảng 30 đến 60 phút để học thuộc bạn nhé!
- Abstract: Trừu tượng
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Aesthetics: Mỹ học
- Architecture /ˈɑːkɪtektʃər/: Kiến trúc
- Artefact - Đồ tạo tác
- Artist: Họa sĩ
- Arts: Nghệ thuật
- Audience: Thính giả
- Baroque art: Cái bi
- Brush: Bút vẽ
- Cartoon, caricature: Tranh biếm hoạ
- Choreograph: Dàn dựng
- Classical: Cổ điển
- Classicism: Chủ nghĩa cổ điển
- Comedian: Diễn viên hài
- Comedy: Phim hài
- Creative: Sáng tạo
- Critic: Nhà phê bình
- Critical realism: Chủ nghĩa hiện thực phê phán
- Dadaism: Trào lưu
- Dance /dɑːns/: Khiêu vũ, nhảy múa
- Dancer: Diễn viên múa, người khiêu vũ
- Director /daɪˈrek.təʳ/: Đạo diễn
- Documentary: Phim tài liệu
- Dramatic: Kịch tính
- Eau-forte: Tranh khắc axit
- Engraving: Tranh khắc
- Exhibit: Trưng bày
- Exhibition: Sự trưng bày
- Expressionism: Chủ nghĩa biểu hiện
- Festival: Hội diễn
- Film projector /fɪlm prəˈdʒek.təʳ/: Máy chiếu phim
- Fine art: Mỹ thuật
- Fresco: Tranh tường
- Gouache: Tranh bột màu
- Idea, representation: Biểu tượng
- Image, form: Hình tượng
- Image: Hình vẽ
- Impressionism: Chủ nghĩa ấn tượng
- Improvement: Điển hình hóa
- Inspired: Cảm hứng
- Masterpiece: Kiệt tác
- Model /ˈmɒd.əl/: Người mẫu
- Museum /mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng
- Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
- Musical: Nhạc kịch
- Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên
- Novel /ˈnɒvəl/: Tiểu thuyết
- Nude: Khoả thân
- Oil painting (to pain in oil): Tranh sơn dầu
- Opera: Một loại hình nghệ thuật sân khấu
- Orchestra: Dàn nhạc
- Paintbrush /'peɪntbrʌʃ/: Bút vẽ
- Painting /ˈpeɪntɪŋ/: Tranh vẽ
- Palette /ˈpæl.ət/: Bảng màu
- Paper-cut: Tranh cắt giấy
- Pastel drawing: Tranh phấn màu
- Perform: Biểu diễn
- Performance: Buổi biểu diễn
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Photography /fəˈtɒɡrəfi/: Nhiếp ảnh
- Picture: Tranh
- Plastic arts: Nghệ thuật tạo hình
- Play /pleɪ/: Kịch
- Poetry /ˈpəʊɪtri/: Thơ
- Realism: Chủ nghĩa hiện thực
- Renaissance: Thời kỳ phục hưng
- Romanticism: Chủ nghĩa lãng mạn
- Screen /skriːn/: Màn chiếu
- Sculptor /ˈskʌlp.təʳ/: Nhà điêu khắc
- Sculpture /ˈskʌlptʃər/: Điêu khắc
- Silk painting: Tranh lụa
- Singer: Ca sĩ
- Sketch: Phác họa
- Socialist realism: Chủ nghĩa hiện thực xã hội
- Spectator: Khán giả
- Spotlight /ˈspɒt.laɪt/: Đèn sân khấu
- Stage /steɪdʒ/: Sân khấu
- Stylization: Cách điệu hoá
- Surrealism: Chủ nghĩa siêu thực
- Sybolism: Chủ nghĩa tượng trưng
- Author: Tác giả
- The Arts: Tác phẩm nghệ thuật
- The beautiful: Cái đẹp
- The comic: Cái hài
- Theatre: Rạp/ Nhà hát
- To illustrate (illustration): Minh hoạ (bức hoạ)
- To publish, to bring out, to put out: Xuất bản
- Viewer: Người xem
- Woodcut: Tranh khắc gỗ
Chúc các bạn có một ngày học từ vựng tiếng Anh thật vui và hiệu quả với những kiến thức mà trung tâm tiếng Anh Benative vừa cung cấp ở trên đây nhé!
Tuscany Hotel in Washington - Titanium Bets
Trả lờiXóaTuscany Hotel. Tuscany. is titanium a conductor Tuscany. Room Rates. This surgical steel vs titanium hotel titanium build for kodi is omega titanium 1.9 mi (2.2 km) away. This hotel titanium tv apk is 2.2 mi (2.2 km) from Tuscany International Airport.